Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

She waved her hand about, ostentatiously displaying her large diamond ring.

Đáp án đúng là: D
Giải thích
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Cô ta vẫy vẫy tay của mình lên, khoe khoang chiếc nhẫn kim cương thật lớn của mình.
=> Ostentatiously /ˌɑːstenˈteɪʃəsli/ (adv): phô trương, khoe khoang
Xét các đáp án:
A. expensively /ɪkˈspensɪvli/ (adv): một cách đắt đỏ
B. showily /ˈʃoʊɪli/ (adv): một cách lòe loẹt, phô trương
C. enormously /ɪˈnɔːrməsli/ (adv): một cách to lớn, khổng lồ
D. humbly /ˈhʌmbli/ (adv): nhún nhường, khiêm nhường
=> Ostentatiously >< Humbly